Trang chủ161000 • KRX
add
Aekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.560,00 ₩ - 10.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
522,97 T KRW
Số lượng trung bình
965,32 N
Tỷ số P/E
1.478,71
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,76 T | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 35,00 T | 20,17% |
Thu nhập ròng | 14,52 T | 1.254,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | -67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,69 T | 97,30% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 4,12% |
Tổng nợ | 664,72 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 T | 1.254,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,94 T | -63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,34 T | 328,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,96 T | 31,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,47 T | 639,62% |
Dòng tiền tự do | -58,69 T | -2.877,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
719