Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,65 NT$
Phạm vi một năm
28,57 NT$ - 47,04 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,49 T TWD
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
25,28
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 426,31 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | 992,56 Tr | 8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 T | 29,60% |
Tổng tài sản | 60,57 T | 15,68% |
Tổng nợ | 42,07 T | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,56 Tr | 8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,76 Tr | 131,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,54 Tr | 53,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | -21,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 60,76% |
Dòng tiền tự do | -289,15 Tr | 73,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.578