Trang chủ160980 • KOSDAQ
add
Cymechs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.530,00 ₩ - 16.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.410,00 ₩ - 19.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,18 T KRW
Số lượng trung bình
81,76 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,19 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | -68,93% |
Thu nhập ròng | 4,21 T | 182,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 176,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 T | 297,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,77 T | 22,59% |
Tổng tài sản | 221,85 T | 8,34% |
Tổng nợ | 27,33 T | -36,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | 182,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 T | 125,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,02 T | 512,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 T | -7.525,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,33 T | 2.388,53% |
Dòng tiền tự do | 6,91 T | 187,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
225