Trang chủ1606 • HKG
add
China Development Bank Fnacl Lsng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T HKD
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 13,76% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,86 | 32,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,89 T | -50,06% |
Tổng tài sản | 417,73 T | -13,23% |
Tổng nợ | 376,11 T | -15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 T | -81,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | 86,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 T | 200,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 T | -56,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
601