Trang chủ1605 • TPE
add
Walsin Lihwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,40 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
17,80 NT$ - 42,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
78,41 T TWD
Số lượng trung bình
21,60 Tr
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,65 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 2,39% |
Thu nhập ròng | -584,04 Tr | -1.942,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -1.685,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -287,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -39,71% |
Tổng tài sản | 273,49 T | 2,46% |
Tổng nợ | 126,08 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,04 Tr | -1.942,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | -72,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,39 T | -456,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 T | 218,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | -21,39% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -109,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.217