Trang chủ160190 • KOSDAQ
add
Higen RNM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.300,00 ₩ - 59.350,00 ₩
Phạm vi một năm
8.100,00 ₩ - 70.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT KRW
Số lượng trung bình
315,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 55,90% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -955,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,27 | -1.151,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | -2.833,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,56 T | -51,16% |
Tổng tài sản | 111,88 T | -7,05% |
Tổng nợ | 50,06 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -955,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 T | -4.469,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | 70,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,45 Tr | -168,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 T | 23,08% |
Dòng tiền tự do | -6,25 T | -435,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
198