Trang chủ1600 • HKG
add
Tian Lun Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T HKD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 72,69 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 60,14 Tr | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -17,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,71 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -5,79% |
Tổng tài sản | 16,19 T | 0,54% |
Tổng nợ | 9,92 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,14 Tr | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,79 Tr | 689,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,28 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,16 Tr | -64,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,87 Tr | -72,78% |
Dòng tiền tự do | 90,43 Tr | 7,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.990