Trang chủ1599 • HKG
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T HKD
Số lượng trung bình
291,73 N
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
8,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 83,93 Tr | -41,15% |
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | -14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,95 Tr | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -20,36% |
Tổng tài sản | 23,40 T | -2,70% |
Tổng nợ | 15,26 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | -14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,25 Tr | 21,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | 90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,92 Tr | -231,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,33 Tr | 7,25% |
Dòng tiền tự do | -241,84 Tr | -131,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.629