Trang chủ1597 • TPE
add
Chieftek Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,10 NT$ - 89,50 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T TWD
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
107,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,36 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 90,37 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | -61,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -61,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,28 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,02 Tr | 8,44% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 2,97% |
Tổng nợ | 1,76 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | -61,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | -92,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,42 Tr | 152,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,50 Tr | -212,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,74 Tr | -60,62% |
Dòng tiền tự do | 50,03 Tr | 61,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
443