Trang chủ1597 • TPE
add
Chieftek Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,50 NT$ - 84,00 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
132,65
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,63 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 82,55 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -94,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -95,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,93 Tr | 48,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,39 Tr | 10,67% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 0,31% |
Tổng nợ | 1,73 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -94,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,90 Tr | -11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,85 Tr | 36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,00 N | 102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,66 Tr | -16,30% |
Dòng tiền tự do | 57,64 Tr | 98,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
443