Trang chủ159580 • KOSDAQ
add
Zero to Seven Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,33 T KRW
Số lượng trung bình
47,62 N
Tỷ số P/E
44,29
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,39 T | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 6,10 T | -8,29% |
Thu nhập ròng | 240,07 Tr | 273,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 283,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | 16,22% |
Tổng tài sản | 91,71 T | -0,76% |
Tổng nợ | 9,80 T | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,07 Tr | 273,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,78 Tr | -86,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,63 Tr | 47,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,36 Tr | 22,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,12 Tr | -93,35% |
Dòng tiền tự do | 5,86 T | 314,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
263