Trang chủ159010 • KOSDAQ
add
Asflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.455,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Phạm vi một năm
3.415,00 ₩ - 6.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,27 T KRW
Số lượng trung bình
384,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 T | -30,26% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 34,82% |
Thu nhập ròng | -5,39 T | -2.357,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,10 | -3.439,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -236,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,71 T | 40,69% |
Tổng tài sản | 127,85 T | -3,82% |
Tổng nợ | 81,31 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 T | -2.357,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 166,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 T | -74,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -979,81 Tr | 70,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 T | 47,31% |
Dòng tiền tự do | 2,10 T | 148,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
253