Trang chủ1563 • TPE
add
SuperAlloy Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 45,15 NT$
Phạm vi một năm
43,80 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T TWD
Số lượng trung bình
316,43 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 196,36 Tr | -20,56% |
Thu nhập ròng | -64,92 Tr | -139,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -143,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -140,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,41 Tr | -28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 37,20% |
Tổng tài sản | 18,21 T | 4,73% |
Tổng nợ | 9,43 T | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,92 Tr | -139,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,23 Tr | -66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,09 Tr | 450,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,06 Tr | 20.871,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 270,70% |
Dòng tiền tự do | 126,81 Tr | -64,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.052