Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.910,00 ₩ - 14.590,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 14.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,76 T KRW
Số lượng trung bình
383,40 N
Tỷ số P/E
65,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 7,99 T | 19,92% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 338,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,59 | 330,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,77 Tr | -62,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | -48,35% |
Tổng tài sản | 82,20 T | 5,09% |
Tổng nợ | 39,56 T | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 338,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | 16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | 5.913,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,71 Tr | 128,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,43 Tr | 81,71% |
Dòng tiền tự do | -5,14 T | -248,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91