Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.370,00 ₩ - 9.820,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,37 T KRW
Số lượng trung bình
356,67 N
Tỷ số P/E
373,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 57,35% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 18,30% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -357,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,59 | -263,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 1.774,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 T | -40,76% |
Tổng tài sản | 80,24 T | 2,33% |
Tổng nợ | 43,21 T | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -357,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 T | -196,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 T | 134,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,10 Tr | -98,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,71 Tr | -77,08% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | -137,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
96