Trang chủ155660 • KRX
add
DSR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,88 T KRW
Số lượng trung bình
19,19 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,66 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | -26,23% |
Thu nhập ròng | 7,31 T | 126,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 125,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | 96,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,06 T | 3,50% |
Tổng tài sản | 364,01 T | 3,33% |
Tổng nợ | 121,66 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 T | 126,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 T | 162,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,88 T | -356,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 T | 5,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -421,97% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | -205,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
174