Trang chủ155650 • KOSDAQ
add
YMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,16 T KRW
Số lượng trung bình
62,58 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,97 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 51,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,36 T | 54,67% |
Tổng tài sản | 178,98 T | 3,77% |
Tổng nợ | 54,56 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 51,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 15,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 T | 1.103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,82 Tr | 87,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,18 T | 1.927,46% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 84,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
174