Trang chủ1555 • HKG
add
MIE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,12 Tr | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 132,10 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | -109,44 Tr | -125,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,17 | -171,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,55 Tr | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,88 Tr | 14,27% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -19,93% |
Tổng nợ | 3,65 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,44 Tr | -125,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,95 Tr | -12,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,29 Tr | -13,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,43 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -157,61% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | -4,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
937