Trang chủ1551 • HKG
add
Guangzhou Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,78 T HKD
Số lượng trung bình
32,23 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 687,13 Tr | -6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,49 | -2,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,92 T | — |
Tổng tài sản | 1,41 NT | — |
Tổng nợ | 1,30 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,13 Tr | -6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | 143,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 T | -86,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,91 T | -68,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,25 Tr | 84,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
12.604