Trang chủ153A • TYO
add
Caulis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ¥ - 2.256,00 ¥
Phạm vi một năm
688,00 ¥ - 2.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T JPY
Số lượng trung bình
89,38 N
Tỷ số P/E
45,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,96 Tr | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 94,12 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,60 | 17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,89 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | — |
Tổng tài sản | 2,21 T | — |
Tổng nợ | 745,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
42