Trang chủ153A • FRA
add
Chứng khoán Quốc Thái Quân An
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,67 € - 1,67 €
Phạm vi một năm
1,07 € - 1,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
359,91 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | 128,20% |
Chi phí hoạt động | 9,53 T | 142,42% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | 40,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,21 | -38,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 NT | 87,64% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | 115,56% |
Tổng nợ | 1,67 NT | 120,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | 40,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,17 T | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,63 T | 1.138,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,54 T | 304,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,85 T | 877,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |