Trang chủ1538 • TPE
add
Jenn Feng Industrial Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,80 NT$ - 29,85 NT$
Phạm vi một năm
23,42 NT$ - 37,92 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
966,01 Tr TWD
Số lượng trung bình
15,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,15 Tr | -41,72% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | 13,54% |
Thu nhập ròng | -21,12 Tr | 34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,47 | -11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,52 Tr | -116,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,48 Tr | -39,18% |
Tổng tài sản | 275,71 Tr | -27,82% |
Tổng nợ | 87,57 Tr | -42,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,12 Tr | 34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,00 N | 100,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,15 Tr | -210,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -559,00 N | 83,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,91 Tr | -0,62% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 105,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
370