Trang chủ153710 • KOSDAQ
add
Optipharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,14 T KRW
Số lượng trung bình
52,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | -547,20 Tr | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,64 | 12,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,01 Tr | 25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | -28,61% |
Tổng tài sản | 42,32 T | 7,85% |
Tổng nợ | 16,61 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,20 Tr | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,25 Tr | 272,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,25 Tr | 105,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,68 Tr | -128,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,81 Tr | 105,57% |
Dòng tiền tự do | 292,00 Tr | 250,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80