Trang chủ1535 • TPE
add
China Ecotek
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,80 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T TWD
Số lượng trung bình
50,43 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 138,49 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 147,96 Tr | -16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,66 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 32,11% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 4,58% |
Tổng nợ | 3,41 T | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,96 Tr | -16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,16 Tr | 241,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,15 Tr | -349,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,65 Tr | -54,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,18 Tr | 247,58% |
Dòng tiền tự do | 299,25 Tr | 196,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203