Trang chủ1535 • TPE
add
China Ecotek
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,10 NT$ - 54,80 NT$
Phạm vi một năm
48,85 NT$ - 64,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T TWD
Số lượng trung bình
42,69 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 146,56 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | 113,46 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -17,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,18 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -12,44% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 2,16% |
Tổng nợ | 3,34 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,46 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,69 Tr | -66,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,21 Tr | -339,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,84 Tr | 7,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,71 Tr | -1.398,61% |
Dòng tiền tự do | -939,01 Tr | -19.543,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203