Trang chủ153490 • KOSDAQ
add
Wooree E&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
693,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ₩ - 702,00 ₩
Phạm vi một năm
595,00 ₩ - 854,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,52 T KRW
Số lượng trung bình
57,74 N
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,48 T | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 11,36 T | -18,57% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 139,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 150,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,97 Tr | -147,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,15 T | 48,44% |
Tổng tài sản | 121,57 T | 5,16% |
Tổng nợ | 28,66 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 139,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 147,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 T | -4,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 613,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,02 Tr | 83,85% |
Dòng tiền tự do | 6,26 T | 1.099,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
110