Trang chủ153460 • KOSDAQ
add
Nable Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.660,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,67 T KRW
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 41,45% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -39,50% |
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | 203,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,12 | 173,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,85 Tr | 169,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,17 T | — |
Tổng tài sản | 35,34 T | — |
Tổng nợ | 2,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | 203,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,48 Tr | 31,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,44 Tr | 3.316,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,20 Tr | 59,89% |
Dòng tiền tự do | -354,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
104