Trang chủ1533 • TPE
add
Mobiletron Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,10 NT$ - 34,20 NT$
Phạm vi một năm
25,50 NT$ - 47,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TWD
Số lượng trung bình
183,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,14 Tr | 42,75% |
Chi phí hoạt động | 280,27 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | 23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | 46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,21 Tr | 281,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -30,59% |
Tổng tài sản | 8,06 T | -4,42% |
Tổng nợ | 5,56 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | 23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,20 Tr | 12,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,43 Tr | -58,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,82 Tr | -22,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,82 Tr | -146,68% |
Dòng tiền tự do | 335,22 Tr | 248,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135