Trang chủ1533 • TPE
add
Mobiletron Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,05 NT$ - 28,40 NT$
Phạm vi một năm
25,50 NT$ - 49,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TWD
Số lượng trung bình
93,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,13 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 245,18 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | 71,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 73,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,56 Tr | 144,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -34,30% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -3,48% |
Tổng nợ | 5,68 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | 71,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,69 Tr | 86,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,93 Tr | -1.019,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,66 Tr | -176,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,59 Tr | -1.275,12% |
Dòng tiền tự do | -92,36 Tr | -384,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135