Trang chủ1532 • TPE
add
China Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,10 NT$ - 26,60 NT$
Phạm vi một năm
23,25 NT$ - 58,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -34,33% |
Chi phí hoạt động | 684,40 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | -217,40 Tr | -176,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -216,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,66 Tr | -63,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 2,97% |
Tổng tài sản | 52,85 T | -2,41% |
Tổng nợ | 33,43 T | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,40 Tr | -176,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 971,11 Tr | -16,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,16 Tr | -98,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,12 Tr | -228,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,57 Tr | -151,85% |
Dòng tiền tự do | -98,65 Tr | -110,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.713