Trang chủ1531 • TPE
add
Kaulin Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,25 NT$ - 12,50 NT$
Phạm vi một năm
10,45 NT$ - 19,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T TWD
Số lượng trung bình
105,92 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,52 Tr | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 77,17 Tr | -14,73% |
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | 144,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 120,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,07 Tr | 303,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 49,63% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 6,95% |
Tổng nợ | 778,93 Tr | 28,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | 144,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,29 Tr | 342,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,82 Tr | -14,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,00 N | -52,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,51 Tr | 7.010,83% |
Dòng tiền tự do | 130,89 Tr | 487,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
796