Trang chủ1528 • TPE
add
Anderson Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,30 NT$ - 16,70 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TWD
Số lượng trung bình
17,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,18 Tr | -21,27% |
Chi phí hoạt động | 213,39 Tr | -17,01% |
Thu nhập ròng | -126,71 Tr | -1.516,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 | -1.892,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,06 Tr | 121,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,56 Tr | -18,95% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -6,11% |
Tổng nợ | 3,18 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,71 Tr | -1.516,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,72 Tr | 164,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,71 Tr | -216,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,80 Tr | -204,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,04 Tr | -256,21% |
Dòng tiền tự do | -110,67 Tr | -25.246,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
544