Trang chủ1522A • TPE
add
TYC Brother Industrial Preferred Shares A
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,85 NT$ - 48,90 NT$
Phạm vi một năm
45,25 NT$ - 50,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T TWD
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 785,79 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | -342,29 Tr | -159,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | -171,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,13 Tr | -55,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -28,74% |
Tổng tài sản | 27,77 T | 1,51% |
Tổng nợ | 18,62 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,29 Tr | -159,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,86 Tr | 42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | -315,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,34 Tr | 184,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -2.207,76% |
Dòng tiền tự do | 911,61 Tr | 108,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.246