Trang chủ1522 • TPE
add
TYC Brother Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,80 NT$ - 63,20 NT$
Phạm vi một năm
36,90 NT$ - 74,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 T TWD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 874,78 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | 405,07 Tr | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 875,06 Tr | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -13,89% |
Tổng tài sản | 26,33 T | 3,07% |
Tổng nợ | 15,80 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,07 Tr | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | 26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,54 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -148,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,43 Tr | -231,70% |
Dòng tiền tự do | -214,40 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.246