Trang chủ151910 • KOSDAQ
add
FutureCore Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ₩
Phạm vi một năm
15,00 ₩ - 640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T KRW
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,82 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 487,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 481,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 T | -22,73% |
Tổng tài sản | 64,27 T | -20,54% |
Tổng nợ | 37,91 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 487,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 T | 52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -254,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 T | 232,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 T | 165,41% |
Dòng tiền tự do | 497,26 Tr | 138,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
65