Trang chủ1518 • HKG
add
New Century Healthcare Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,00 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,27 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 52,93 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -56,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,62 Tr | -44,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,55 Tr | 15,82% |
Tổng tài sản | 939,13 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 430,26 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,57 Tr | -38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | -111,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,01 Tr | 27,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,25 Tr | -61,42% |
Dòng tiền tự do | 26,41 Tr | -59,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.255