Trang chủ151860 • KOSDAQ
add
KG Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,33 T KRW
Số lượng trung bình
125,40 N
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 NT | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 150,95 T | 12,30% |
Thu nhập ròng | 14,06 T | 280,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 251,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,42 T | 90,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,45 T | 22,82% |
Tổng tài sản | 6,53 NT | 7,68% |
Tổng nợ | 3,45 NT | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 T | 280,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,81 T | 376,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,40 T | -348,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,68 T | 69,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,46 T | 50,69% |
Dòng tiền tự do | 13,95 T | 112,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
23