Trang chủ1516 • TPE
add
Falcon Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 15,90 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 25,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
618,13 Tr TWD
Số lượng trung bình
177,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,86 Tr | -92,48% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -47,29% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -106,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -181,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -113,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,36 Tr | 45,80% |
Tổng tài sản | 218,63 Tr | -53,88% |
Tổng nợ | 14,86 Tr | 144,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -106,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | 89,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 Tr | 92,61% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | 91,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10