Trang chủ1515 • HKG
add
China Resources Medical Holdings Com Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,34 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T HKD
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 236,28 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 216,97 Tr | 9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,07 Tr | -5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -70,60% |
Tổng tài sản | 13,72 T | -25,86% |
Tổng nợ | 6,27 T | -44,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,97 Tr | 9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,88 Tr | -6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,64 Tr | -165,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,13 Tr | -426,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,20 Tr | -93,98% |
Dòng tiền tự do | 190,90 Tr | -15,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19.640