Trang chủ1514 • TPE
add
Allis Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,00 NT$ - 116,00 NT$
Phạm vi một năm
75,88 NT$ - 120,59 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 T TWD
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
41,45
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 230,54 Tr | 16,66% |
Thu nhập ròng | 188,19 Tr | -5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -4,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,94 Tr | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 45,38% |
Tổng tài sản | 12,90 T | 13,53% |
Tổng nợ | 7,09 T | 19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,19 Tr | -5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 Tr | 318,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,81 Tr | 46,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,44 Tr | 252,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,18 Tr | 3.101,11% |
Dòng tiền tự do | 576,76 Tr | 190,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
631