Trang chủ1513 • HKG
add
Livzon Pharmaceutical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,94 $
Mức chênh lệch một ngày
32,60 $ - 33,62 $
Phạm vi một năm
24,85 $ - 41,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 T HKD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | 644,38 Tr | 14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,84 | 12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,79 Tr | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -6,41% |
Tổng tài sản | 24,17 T | -5,49% |
Tổng nợ | 9,25 T | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 892,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 644,38 Tr | 14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,21 Tr | 58,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,79 Tr | -248,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -613,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,33 Tr | -169,23% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | -29,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
9.067