Trang chủ1513 • HKG
add
Livzon Pharmaceutical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,82 $
Mức chênh lệch một ngày
30,62 $ - 31,04 $
Phạm vi một năm
24,85 $ - 41,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,84 T HKD
Số lượng trung bình
729,83 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 15,93% |
Thu nhập ròng | 473,01 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,21 Tr | -17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 24,54 T | -1,49% |
Tổng nợ | 9,17 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,01 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,48 Tr | 7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -161,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,69 Tr | 83,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,58 Tr | 42,86% |
Dòng tiền tự do | -469,69 Tr | 48,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
9.067