Trang chủ1503 • HKG
add
China Merchants Coml Rl Etate Invt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T HKD
Số lượng trung bình
303,24 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,50 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -44,30% |
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | 64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,48 | 57,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,33 Tr | -15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,84 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 9,93 T | -3,50% |
Tổng nợ | 5,50 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | 64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,31 Tr | -18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,66 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,04 Tr | -44,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -3,74% |
Dòng tiền tự do | 31,43 Tr | -17,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web