Trang chủ1501 • HKG
add
Shanghai INT Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
29,70 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
20,10 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T HKD
Số lượng trung bình
36,11 N
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,54 Tr | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 76,63 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 49,26 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | -16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,70 Tr | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,05 Tr | 39,11% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 46,36% |
Tổng nợ | 917,74 Tr | 234,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,26 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,33 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,46 Tr | -332,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,97 Tr | 257,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,87 Tr | 55,13% |
Dòng tiền tự do | 31,07 Tr | 209,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.007