Trang chủ1501 • HKG
add
Shanghai INT Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 $
Mức chênh lệch một ngày
27,00 $ - 27,25 $
Phạm vi một năm
24,65 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T HKD
Số lượng trung bình
52,30 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,16 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 74,70 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 50,27 Tr | 24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,63 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,80 Tr | 46,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,05 Tr | -22,46% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 1,54% |
Tổng nợ | 274,72 Tr | -19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,27 Tr | 24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,41 Tr | 58,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,34 Tr | 46,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,87 Tr | -713,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,51 Tr | -54,92% |
Dòng tiền tự do | 11,44 Tr | 141,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.727