Trang chủ14D • ASX
add
1414 Degrees Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,65%
1,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 769,42 N | 35,86% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -738,31 N | -33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 8,40 Tr | -10,60% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,22 N | -3,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,50 N | -49,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,81 N | -2.758,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,54 N | -375,68% |
Dòng tiền tự do | -139,11 N | 82,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web