Trang chủ1499 • HKG
add
Okg Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T HKD
Số lượng trung bình
15,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,56 Tr | 72,91% |
Tổng tài sản | 680,34 Tr | -48,97% |
Tổng nợ | 530,73 Tr | -54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
94