Trang chủ149980 • KOSDAQ
add
Hironic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 8.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,65 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 T | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 4,61% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -184,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,19 | -176,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,70 Tr | -181,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -87,81% |
Tổng tài sản | 72,75 T | -10,73% |
Tổng nợ | 8,81 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -184,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -516,32 Tr | -258,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 956,29 Tr | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 T | -13.722,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -206,51% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -203,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
117