Trang chủ1491 • TYO
add
Chugai Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 64,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,25 T JPY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,18 T | 40,16% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 5.850,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 5.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,00 Tr | 675,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 25,66% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 26,54% |
Tổng nợ | 6,31 T | 43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 5.850,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1932
Trang web
Nhân viên
140