Trang chủ148930 • KOSDAQ
add
HYTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.325,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 4.795,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 T KRW
Số lượng trung bình
12,11 N
Tỷ số P/E
70,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,18 T | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 30,38% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 2.370,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 1.796,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | -92,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 T | -19,60% |
Tổng tài sản | 72,63 T | 2,11% |
Tổng nợ | 11,90 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 2.370,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,63 Tr | -94,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | -261,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,62 Tr | -17,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -155,59% |
Dòng tiền tự do | -469,92 Tr | -117,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
145