Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.687,00 ₩ - 1.757,00 ₩
Phạm vi một năm
897,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,14 T KRW
Số lượng trung bình
429,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -3,43% |
Thu nhập ròng | -31,94 Tr | 76,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | 76,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,70 Tr | 176,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -7,70% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -6,22% |
Tổng nợ | 4,58 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,94 Tr | 76,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,21 Tr | 2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -133,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,44 Tr | -2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -151,07% |
Dòng tiền tự do | -613,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
59