Trang chủ148250 • KOSDAQ
add
RN2 Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.620,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 9.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,09 T KRW
Số lượng trung bình
141,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 55,78% |
Thu nhập ròng | -1,88 T | -216,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,65 | -151,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,74 Tr | -326,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,74 T | 7,17% |
Tổng tài sản | 52,58 T | 13,95% |
Tổng nợ | 12,13 T | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 T | -216,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,30 Tr | -201,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,67 T | -1.283,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,74 Tr | 316,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 T | -1.174,38% |
Dòng tiền tự do | 660,71 Tr | 69,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
104