Trang chủ148150 • KOSDAQ
add
Se Gyung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,04 T KRW
Số lượng trung bình
215,00 N
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,81 T | -25,29% |
Chi phí hoạt động | 19,39 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | 107,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 109,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | -63,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,28 T | -22,76% |
Tổng tài sản | 318,41 T | -3,82% |
Tổng nợ | 57,74 T | -59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | 107,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,42 T | -212,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 T | -200,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 T | -453,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,06 T | -383,44% |
Dòng tiền tự do | -46,16 T | -199,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
260