Trang chủ1478 • HKG
add
Q Technology (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,61 $
Mức chênh lệch một ngày
14,31 $ - 15,15 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,95 T HKD
Số lượng trung bình
5,98 Tr
Tỷ số P/E
34,80
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 162,89 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 154,18 Tr | 167,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 132,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,32 Tr | 60,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -4,00% |
Tổng tài sản | 15,26 T | 10,26% |
Tổng nợ | 9,93 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,18 Tr | 167,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,51 Tr | 65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,24 Tr | 8,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,40 Tr | 301,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,87 Tr | 122,46% |
Dòng tiền tự do | 187,93 Tr | 53,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10.297