Trang chủ147830 • KOSDAQ
add
Cheryong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.505,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,60 T KRW
Số lượng trung bình
391,11 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | 103,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,23 | 63,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | 293,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,76 T | 2,32% |
Tổng tài sản | 87,25 T | 6,08% |
Tổng nợ | 9,82 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | 103,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,52 Tr | -66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 459,24 Tr | 111,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,22 Tr | -17,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 183,70% |
Dòng tiền tự do | 3,51 T | -36,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
49