Trang chủ1477 • TPE
add
Makalot Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
331,50 NT$ - 338,00 NT$
Phạm vi một năm
303,50 NT$ - 458,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
82,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 890,58 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -21,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,74 | -11,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -26,25% |
Tổng tài sản | 23,32 T | -3,72% |
Tổng nợ | 9,75 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | -13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,53 Tr | 51,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,01 Tr | -246,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,17 Tr | -16,87% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | -35,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23.773